Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6781

TCVN 9883:2013

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method

6782

TCVN 9884:2013

Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao - Phổ khối lượng hai lần sau khi chiết bằng metanol và làm sạch bằng diatomit

Foods of plant origin. Determination of pesticide residues using LC-MS/MS following methanol extraction and clean-up using diatomaceous earth

6783

TCVN 9885:2013

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định dư lượng etylen dibromua. Phương pháp sắc ký khí

Cereals and cereal products. Determination ethylene dibromide. Gas chromatographic method

6784

TCVN 9879:2013

Sơn - Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế Stormer

Paint. Measuring krebs unit (KU) viscosity using the Stormer-type viscometer

6785

TCVN 9880:2013

Sơn tín hiệu giao thông - Bi thủy tinh dùng cho vạch kẻ đường - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Traffic paints - Glass beads used in pavement markings- Specifications and test methods

6786

TCVN 9881:2013

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Xác định đặc tính của lớp phủ đường ống bằng phương pháp bóc tách Catốt

Standard Test Methods for Cathodic Disbonding of Pipeline Coatings

6787

TCVN 9882:2013

Tính toán màu sắc cho các vật thể sử dụng hệ thống phân định màu của ủy ban quốc tế về chiếu sáng (CIE)

Hydraulic structures. Technical requirements for construction by light compacted method

6788

TCVN 9875:2013

Xác định hàm lượng vàng trong hợp kim vàng trang sức. Phương pháp cupen hóa (hỏa luyện)

Determination of gold in gold jewellery alloys. Cupellation method (fire assay)

6789

TCVN 9876:2013

Đồ trang sức. Xác định hàm lượng kim loại quý trong hợp kim vàng, platin, paladi 999 phần nghìn dùng làm đồ trang sức. Phương pháp hiệu số sử dụng quang phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng (ICP-OES)

Jewellery. Determination of precious metals in 999 0/00 gold, platinum and palladium jewellery alloys. Difference method using inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES)

6790

TCVN 9877:2013

Đồ trang sức. Phương pháp lấy mẫu các hợp kim kim loại quý dùng làm đồ trang sức và các sản phẩm liên quan

Jewellery. Sampling of precious metal alloys for and in jewellery and associated products

6791

TCVN 9878:2013

Vận hành thiết bị chiếu sáng hồ quang cacbon ngọn lửa hở để phơi mẫu vật liệu phi kim loại

Standard Practice for Operating Open Flame Carbon Arc Light Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials

6792

TCVN 9865:2013

Ổ trượt. Hợp kim nhôm dùng cho ổ nguyên khối

Plain bearings. Aluminium alloy for solid bearings

6793

TCVN 9866:2013

Ổ trượt. Bạc hợp kim đồng

Plain bearings. Copper alloy bushes

6794

TCVN 9861-2:2013

Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối.

Plain bearings. Copper alloys. Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings

6795

TCVN 9862:2013

Ổ trượt. Vật liệu nhiều lớp dùng cho ổ trượt thành mỏng

Plain bearings.Multilayer materials for thin-walled plain bearings

6796

TCVN 9863-1:2013

Ổ trượt. Thử độ cứng kim loại ổ. Phần 1: Vật liệu hỗn hợp

Plain bearings. Hardness testing of bearing metals. Part 1: Compound materials

6797

TCVN 9863-2:2013

Ổ trượt. Thử độ cứng kim loại ổ. Phần 2: Vật liệu nguyên khối

Plain bearings. Hardness testing of bearing metals. Part 2: Solid materials

6798

TCVN 9864:2013

Ổ trượt. Thử nén vật liệu ổ kim loại

Plain bearings. Compression testing of metallic bearing materials

6799

TCVN 9861-1:2013

Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 1: Hợp kim đồng đúc dùng cho ổ trượt nguyên khối và thành dày nhiều lớp.

Plain bearings. Copper alloys. Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings

6800

TCVN 9859:2013

Ổ trượt. Bạc thiêu kết. Kích thước và dung sai.

Ferry-boat berth and floating bridge berth on high way. Design requirement

Tổng số trang: 938