Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

10501

TCVN 6661-2:2009

Chất lượng nước. Hiệu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 2: Nguyên tắc hiệu chuẩn đối với các hàm chuẩn bậc hai không tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 2: Calibration strategy for non-linear second-order calibration functions

10502

TCVN 6663-5:2009

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn lấy mẫu nước uống từ các trạm xử lý và hệ thống phân phối bằng đường ống

Water quality. Sampling. Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems

10503

TCVN 6622-1:2009

Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1: Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS)

Water quality. Determination of surfactants. Part 1: Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index (MBAS)

10504

TCVN 6615-1:2009

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu chung

Switches for appliances. Part 1: General requirements

10505

TCVN 6592-1:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Quy tắc chung

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 1: General rules

10506

TCVN 6592-2:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2: Áptômát

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 2: Circuit-breakers

10507

TCVN 6592-4-1:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4-1: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ kiểu điện-cơ

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4-1: Contactors and motor-starters. Electromechanical contactors and motor-starters

10508

TCVN 6506-2:2009

Sữa và sản phẩm. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm. Phần 2: Phương pháp đo huỳnh quang đối với phomat

Milk and milk products. Determination of alkaline phosphatase activity. Part 2: Fluorometric method of cheese

10509

TCVN 6496:2009

Chất lượng đất. Xác định cadimi, crom, coban, chì, đồng, kẽm, mangan và niken trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Soil quality. Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zinc in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

10510

TCVN 6497-2:2009

Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên hệ thực vật đất. Phần 2: Ảnh hưởng của hoá chất đối sự nảy mầm và sự phát triển của thực vật bậc cao

Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Part 2: Effects of chemicals on the emergence and growth of higher plants

10511

TCVN 6489:2009

Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử sự giải phóng cacbon dioxit

Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium. Carbon dioxide evolution test

10512

TCVN 6443:2009

Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử

Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method

10513

TCVN 6444:2009

Phương tiện giao thông đương bộ. Hệ thống phanh thủy lực của ô tô, bao gồm cả các hệ thống có chức năng điều khiển điện tử . Qui trình thử

Road vehicles. Hydraulic braking systems, including those with electronic control functions, for motor vehicles. Test procedures

10514

TCVN 6440-3:2009

Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 3: Đo tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ không đổi

Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 3: Fuel consumption measurement at a constant speed

10515

TCVN 6440-2:2009

Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 2: Chu trình thử và các điều kiện thử riêng

Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 2: Test cycles and specific test conditions

10516

TCVN 6440-1:2009

Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 1: Yêu cầu chung về phép thử

Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 1: General test requirements

10517

TCVN 6426:2009

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật

Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications

10518

TCVN 6412:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng. Phương pháp thử khả năng chống trượt

Personal protective equipment. Footwear. Test method for slip resistance

10519

TCVN 6396-2:2009

Thang máy thủy lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Hydraulic lifts. Safety requirements for the construction and installation

10520

TCVN 6355-1÷8:2009

Gạch xây - Phương pháp thử

Bricks - Test methods

Tổng số trang: 957