Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5841

TCVN 11262-1:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có thân dao hình trụ. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank

5842

TCVN 11262-2:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 2: Kích thước của dao phay ngón có thân dao dạng côn 7/24. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank

5843

TCVN 11263:2015

Dao phay mặt đầu hợp kim cứng nguyên khối có thân dao hình trụ. Kích thước. 7

Solid hardmetal end mills with cylindrical shank -- Dimensions

5844

TCVN 11264:2015

Dao phay. Ký hiệu. Dao phay kiểu có thân dao và kiểu có lỗ với kết cấu nguyên khối hoặc lắp đầu cắt hoặc có các lưỡi cắt thay thế. 18

Milling cutters -- Designation -- Shank-type and bore-type milling cutters of solid or tipped design or with indexable cutting edges

5845

TCVN 11265:2015

Dao phay ngón nguyên khối có mũi dao hình cầu, thân dao hình trụ được chế tạo bằng cacbit và vật liệu gốm. 12

Solid ball-nosed end mills with cylindrical shanks, made of carbide and ceramic materials

5846

TCVN 11266:2015

Dao phay ngón nguyên khối có góc lượn tròn và thân dao hình trụ đuợc chế tạo bằng vật liệu cắt cứng. Kích thước. 10

Solid end mills with corner radii and cylindrical shanks made of hard cutting materials -- Dimensions

5847

TCVN 11267:2015

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính. Yêu cầu chung. 20

Bonded abrasive products -- General requirements

5848

TCVN 11268-1:2015

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính. Kích thước. Phần 1: Bánh mài dùng cho mài tròn ngoài giữa các mũi tâm. 19

Bonded abrasive products -- Dimensions -- Part 1: Grinding wheels for external cylindrical grinding between centres

5849

TCVN 11269:2015

Thông tin và tư liệu. Quy tắc viết tắt các từ trong nhan đề và nhan đề của xuất bản phẩm. 18

Information and documentation -- Rules for the abbreviation of title words and titles of publications

5850

TCVN 7318-11:2015

Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 11: Hướng dẫn về tính khả dụng

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability

5851

TCVN 11270:2015

Thông tin và tư liệu - Tờ mục lục của xuất bản phẩm định kỳ

Documentation - Contents list of periodicals

5852

TCVN 11271:2015

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho tư liệu ghi âm (ISRC). 14

Information and documentation -- International Standard Recording Code (ISRC)

5853

TCVN 11272:2015

Thông tin và tư liệu. Chỉ số bản nhạc tiêu chuẩn quốc tế(ISMN). 18

Information and documentation -- International standard music number (ISMN)

5854

TCVN 11273:2015

Thông tin và tư liệu - Giấy dành cho tài liệu - Yêu cầu về độ bền

Information and documentation - Paper for documents - Requirements for permanence

5855

TCVN 11274:2015

Thông tin và tư liệu. Yêu cầu lưu trữ tài liệu đối với tài liệu lưu trữ và tài liệu thư viện. 18

Information and documentation -- Document storage requirements for archive and library materials

5856

TCVN 11275:2015

Tính chất môi chất lạnh

Refrigerant properties

5857

TCVN 11276:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Chi tiết ống mềm, bộ chống rung, mối nối giãn nở và ống phi kim loại. Yêu cầu và phân loại. 15

Refrigeration systems and heat pumps -- Flexible pipe elements, vibration isolators, expansion joints and non-metallic tubes -- Requirements and classification

5858

TCVN 11277:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt - Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối

Refrigerating systems and heat pumps - Qualification of tightness of components and joints

5859

TCVN 11278:2015

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Kho chứa LNG có sức chứa đến 200 tấn

Liquefied natural gas (LNG) - Equipments and installation LNG terminal with a storage capacity up to 200 tons

5860

TCVN 11280:2015

Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31

Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents

Tổng số trang: 938