Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.419 kết quả.
Searching result
| 5721 |
TCVN 11708:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm được quấn từ dải kim loại. Pipework – Stripwound metal hoses and hose assemblies |
| 5722 |
TCVN 11706:2016Đường ống – Cụm ống mềm kim loại dễ uốn có profin lượn sóng dùng để bảo vệ cáp điện trong môi trường dễ nổ. Pipework – Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres |
| 5723 |
TCVN 11705:2016Đường ống – Phụ tùng đường ống dùng cho ống mềm có profin lượn sóng. Pipework – Fittings for corrugated metal hoses |
| 5724 |
|
| 5725 |
TCVN 11702:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng. Pipework – Corrugated metal hoses and hose assemblies |
| 5726 |
TCVN 11701:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng. Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary |
| 5727 |
TCVN 11700-1:2016Mặt bích ống – Phần 1: Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp và thông dụng. Pipe flanges – Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems |
| 5728 |
TCVN 11699:2016Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập. Hydraulic structures – Dam safety evaluation |
| 5729 |
TCVN 11698-2:2016Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm tổng thể Usability of consumer products and products for public use – Part 2: Summative test method |
| 5730 |
TCVN 11698-1:2016Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 1: Yêu cầu thiết kế đối với tình huống sử dụng và đặc tính người sử dụng Ease of operation of everyday products – Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics |
| 5731 |
TCVN 11697-3:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 3: Bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 3: Control actuators |
| 5732 |
TCVN 11697-2:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 2: Màn hình hiển thị Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 2: Displays |
| 5733 |
TCVN 11697-1:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 1: Tương tác giữa người với màn hình hiểu thị và bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 1: Human interactions with displays and control actuators |
| 5734 |
TCVN 11696-3:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 3: Lựa chọn và kết nối phương tiện Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination |
| 5735 |
TCVN 11696-2:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 2: Điều hướng và điều khiển đa phương tiện Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control |
| 5736 |
TCVN 11696-1:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 1: Nguyên tắc và khuôn khổ thiết kế Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 1: Design principles and framework |
| 5737 |
TCVN 11694-2:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 2: Phương pháp phân hủy trong axit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 2: Acid digestion and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method |
| 5738 |
TCVN 11694-1:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 1: Phương pháp cộng kết sắt hydroxit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 1: Iron hydroxide concentration and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method |
| 5739 |
TCVN 11693:2016Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua – Xác định các giới hạn ẩm vận chuyển – Phương pháp bàn chảy Copper, lead, and zinc sulfide concentrates – Determination of transportable moisture limits – Flow– table method |
| 5740 |
TCVN 11692:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Phương pháp lấy mẫu dạng bùn Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Sampling of slurries |
