Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 5701 | 
                                
                                TCVN 11689-3:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 3: Khởi tạo và chống va chạm Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 3: Initialization and anticollision  | 
                        
| 5702 | 
                                
                                TCVN 11323:2016Hố móng trong vùng cát chảy – Thi công và nghiệm thu  | 
                        
| 5703 | 
                                
                                TCVN 11586:2016Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa Ground granulated blast-furnace slag for concrete and mortar  | 
                        
| 5704 | 
                                
                                TCVN ISO 50015:2016Hệ thống quản lý năng lượng – Đo và kiểm tra xác nhận hiệu quả năng lượng của tổ chức – Nguyên tắc chung và hướng dẫn Energy management systems − Measurement and verification of energy performance of organizations − General principles and guidance  | 
                        
| 5705 | 
                                
                                TCVN ISO 50006:2016Hệ thống quản lý năng lượng – Đo hiệu quả năng lượng sử dụng đường cơ sở năng lượng (EnB) và chỉ số hiệu quả năng lượng (EnPI) – Nguyên tắc chung và hướng dẫn Energy management systems – Measuring energy performance using energy baselines (EnB) and energy performance indicators (EnPI) – General principles and guidance  | 
                        
| 5706 | 
                                
                                TCVN ISO 50004:2016Hệ thống quản lý năng lượng – Hướng dẫn áp dụng, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý năng lượng Energy management systems − Guidance for the implementation, maintenance and improvement of an energy management system  | 
                        
| 5707 | 
                                
                                 | 
                        
| 5708 | 
                                
                                TCVN 11490:2016Thực phẩm – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc kí lỏng – phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) – Các thông số đo phổ khối lượng hai lần Food analysis – Determination of pesticide residues by LC– MS/MS – Tandem mass spectrometric parameters  | 
                        
| 5709 | 
                                
                                TCVN 11324-3:2016Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 3: Phích cắm và ổ cắm SELV 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V xoay chiều và một chiều IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 3: SELV plugs and socket– outlets, 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V, a.c – and d.c.  | 
                        
| 5710 | 
                                
                                TCVN 11357-6:2016Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 6: Yêu cầu cho xe tự đổ  | 
                        
| 5711 | 
                                
                                 | 
                        
| 5712 | 
                                
                                TCVN 10685-1:2016Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 1: Giới thiệu và phân loại Monolithic (unshaped) refractory products - Part 1: Introduction and classification  | 
                        
| 5713 | 
                                
                                TCVN 10686:2016Nguyên liệu sản xuất bê tông khí - Bột nhôm - Phương pháp thử  | 
                        
| 5714 | 
                                
                                TCVN 6530-1:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc Refractory products – Test methods Part 1: Densen shaped refractory products – Determination of cold compressive strength  | 
                        
| 5715 | 
                                
                                TCVN 6530-10:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Refractories - Method of test - Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures  | 
                        
| 5716 | 
                                
                                TCVN 6530-11:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature  | 
                        
| 5717 | 
                                
                                TCVN 6530-12:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu chịu lửa dạng hạt  | 
                        
| 5718 | 
                                
                                TCVN 6530-13:2016Vật liệu chịu lửa – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon Refractory products – Test methods – Part 13: Dense shaped refractory products – Determination of oxidation resistance of refractories containing cacbon  | 
                        
| 5719 | 
                                
                                TCVN 6530-2:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng Refractories - Methods of test - Part 2: Determination of true density  | 
                        
| 5720 | 
                                
                                TCVN 6530-3:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến độ xốp thực của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc Refractory products – Test methods Part 3: Densen shaped refractory products – Determination of bulk density, apparent prosity, water absorption and true porosity  | 
                        
