Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3721

TCVN 11985-4:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Máy va đập cầm tay không quay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 4: Non-rotary percussive power tools

3722

TCVN 11985-5:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 5: Máy khoan đập xoay cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 5: Rotary percussive drills

3723

TCVN 11985-6:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 6: Máy cầm tay lắp các chi tiết kẹp chặt có ren

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 6: Assembly power tool for threaded fasteners

3724

TCVN 11985-7:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 7: Máy mài cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 7: Grinders

3725

TCVN 11985-8:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 8: Máy mài bằng giấy nhám và máy đánh bóng cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 8: Sanders and polishers

3726

TCVN 11985-9:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy mài khuôn cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders

3727

TCVN 11985-10:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 10: Máy ép cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 10: Compression power tools

3728

TCVN 11985-11:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears

3729

TCVN 11985-12:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 12: Máy cưa đĩa, máy cưa lắc, máy cưa tịnh tiến qua lại cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 12: Circular, oscillating and reciprocating saws

3730

TCVN 8438-1:2017

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 1: Đồng hồ dùng cho giao nhận thương mại và phân phối

Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic meters for gas - Part 1: Meters for custody transfer and allocation measurement

3731

TCVN 8438-2:2017

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 2: Đồng hồ cho ứng dụng công nghiệp

Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic meters for gas - Part 2: Meters for industrial applications

3732

TCVN 12037:2017

Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm kiểu thời gian chuyển tiếp cho chất lỏng

Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic transit-time meters for liquid

3733

TCVN 10955-4:2017

Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 4: Thiết bị đi kèm đồng hồ đo chất lỏng

Guidelines for petroleum measurement - Liquid hydrocacbon measurement - Accessory equipment for liquid meters

3734

TCVN 10956-3:2017

Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử - Phần 3: Phép đo suy luận khối lượng

Guidelines for petroleum measurement - Flow measurement using electronic metering systems - Part 3: Inferred mass

3735

TCVN 12039-1:2017

Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 1: Hệ thống giao-nhận tự động (LACT)

Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 1: Lease automatic custody transfer (Lact) systems

3736

TCVN 12039-2:2017

Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 2: Hệ thống đo nhiên liệu hàng không

Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 2: Metering systems for aviation fueling facilities

3737

TCVN 12039-3:2017

Hướng dẫn đo dầu mỏ - Bộ đo - Phần 3: Hệ thống ống đo

Guidelines for petroleum measurement - Metering assemblies - Part 3: Pipeline metering systems

3738

TCVN 11986-1:2017

Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 1: Đặc tính kích thước của chuôi dao hình trụ trơn

Cylindrical shanks for milling cutters – Part 1: Dimensional characteristics of plain cylindrical shanks

3739

TCVN 11986-2:2017

Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 2: Đặc tính kích thước của chuôi dao hình trụ có mặt vát

Cylindrical shanks for milling cutters – Part 2: Dimensional characteristics of flatted cylindrical shanks

3740

TCVN 11986-3:2017

Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 3: Đặc tính kích thước của chuôi dao có ren

Cylindrical shanks for milling cutters – Part 3: Dimensional characteristics of threaded shanks

Tổng số trang: 938