Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.685 kết quả.

Searching result

13981

TCVN 6123-2:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất không xà phòng hoá. Phần 2: Phương pháp nhanh dùng chất chiết Hexan

Animal and vegetable fats and oils. Determination of unsaponifiable matter. Part 2: Rapid method using hexane extraction

13982

TCVN 6124:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng DDT trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng

Soil quality. Determination of DDT residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC)

13983

TCVN 6125:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất không hoà tan

13984

TCVN 6126:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value

13985

TCVN 6127:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit

Animal and vegetable facts and oils. Determination of acid value and acidity

13986

TCVN 6128:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Chuẩn bị mẫu thử

Animal and vegetable fats and oils. Preparation of test sample

13987

TCVN 6129:1996

Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử

Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods

13988

TCVN 6130:1996

Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh

Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods

13989

TCVN 6131-1:1996

Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với phương tiện đo. Phần 1: Hệ thống xác nhận đo lường đối với phương tiện đo

Quality assurance requirements for measuring equipment. Part: Metrological confirmation system for measuring equipment

13990

TCVN 6132:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng lindan trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng

Soil quality. Determination of lindan residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC)

13991

TCVN 6133:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng metyl parathion trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng

Soil quality. Determination of metyl parathion residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC)

13992

TCVN 6134:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng 2,4-D trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao

Soil quality. Determination of 2,4-D in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC)

13993

TCVN 6135:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao

Soil quality. Determination of fenvalerat residue in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC)

13994

TCVN 6136:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng diazinon trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng

Soil quality. Determination of diazinon residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC)

13995

TCVN 6137:1996

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên

Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method

13996

TCVN 6138:1996

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học

Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method

13997

TCVN 6139:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Phương pháp thử diclorometan

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Dichloromethane test

13998

TCVN 6140:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cung cấp nước uống. Hàm lượng có thể chiết ra được cadimi và thuỷ ngân

Unplasticized polyvinyl choloride (PVC-U) pipes for drinking water supply. Extractability of cadmium and mercury occurring as impurities

13999

TCVN 6141:1996

Ống nhựa nhiệt dẻo. Bảng chiều dày thông dụng của thành ống

Thermoplastic pipes. Universal wall thickness table

14000

TCVN 6142:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Dung sai đường kính ngoài và chiều dày thành ống

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Tolerances on outside diameters and wall thicknesses

Tổng số trang: 935