Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
12501 |
TCVN 7207-1:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 1: Xác định silic dioxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 1: Determination of silicon dioxide by molecular absorption spectrometry |
12502 |
TCVN 7207-2:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 2: Xác định natri oxit và kali oxit bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 2: Determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods |
12503 |
TCVN 7207-4:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 4: Xác định nhôm oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 4: Determination of aluminium oxide by molecular absorption spectrometry |
12504 |
TCVN 7207-3:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 3: Xác định canxi oxit và magiê oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 3: Determination of calcium oxide and magnesium oxide by flame otomic absorption spectrometry |
12505 |
TCVN 7207-5:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 5: Xác định sắt (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 5: Determination of iron (III) oxide by molecular absorption spectrometry and flame atomic absorption spectrometry |
12506 |
TCVN 7207-6:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 6: Xác định BO (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 6: Determination of borom (III) oxide by molecular absorption spectrometry |
12507 |
|
12508 |
TCVN 7209:2002Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của kim loại nặng trong đất Soil quality. Maximum allowable limits of heavy metals in the soil |
12509 |
TCVN 7210:2002Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Maximum limits in the environment of public and residential areas |
12510 |
TCVN 7211:2002Rung động và va chạm. Rung động do phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo Vibration and shock. Vibration emitted by roads traffic. Method of measurement |
12511 |
TCVN 7212:2002Ecgônômi. Xác định sự sinh nhiệt chuyển hoá Ergonomics. Determination of metabolic heat production |
12512 |
TCVN 7213-1:2002Ecgônômi. Yêu cầu Ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung Ergonomics. Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 1: General introduction |
12513 |
TCVN 7214:2002Chứng khoán. Hệ thống đánh số phân định chứng khoán quốc tế (isin) Securities. International securities identification numbering system (ISIN) |
12514 |
TCVN 7215:2002Hoạt động ngân hàng. Mẫu xác định hợp đồng vay/gửi Banking. Forms for confirming loan/deposit contracts |
12515 |
TCVN 7217-1:2002Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes |
12516 |
TCVN 7218:2002Kính tấm xây dựng. Kính nổi. Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction. Clear float glass. Specifications |
12517 |
|
12518 |
TCVN 7220-1:2002Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 1: Phương pháp lấy mẫu giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) tại các vùng nước nông bằng dụng cụ lấy mẫu định lượng Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 1: Methods of use of quantitative samplers for nematodes and meio-benthic invertebrates on substrata in shallow freshwaters |
12519 |
TCVN 7220-2:2002Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 2: Phương pháp diễn giải các dữ liệu sinh học thu được từ các cuộc khảo sát giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 2: Methods of interpretation of biological data from surveys of the nematodes and benthic meio-invertebrates |
12520 |
TCVN 7221:2002Yêu cầu chung về môi trường đối với các trạm xử lý nước thải công nghiệp tập trung General environmental requirements for central industrial wastewater treatment plants |