-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13895-3:2023Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 3: Đĩa hãm, tính năng của đĩa và liên kết ma sát, phân loại |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6510:2007Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axit của chất béo (phương pháp chuẩn) Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7833-1:2007Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài nằm ngang và bàn chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có chiều dài bàn đến 16000mm Test conditions for surface grinding machines with horizontal grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with a table length of up to 1600 mm |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||