Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R7R3R6R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7835-C10:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần C10: Độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda
Tên tiếng Anh

Title in English

Textiles - Tests for colour fastness - Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 00105-C10:2006
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

59.080.01 - Vật liệu dệt nói chung
Số trang

Page

14
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định năm phương pháp xác định độ bền màu của tất cả các loại vật liệu dệt đối với mọi qui trình giặt từ nhẹ nhàng đến mạnh, áp dụng cho các hàng gia dụng thông thường.
Tiêu chuẩn này chỉ dùng để xác định ảnh hưởng của việc giặt lên độ bền màu của vật liệu dệt. Tiêu chuẩn này không có mục đích phản ánh kết quả của qui trình giặt là toàn diện.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4536:2002 (ISO 105-A01:1994), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A01:Nguyên tắc chung.
TCVN 5466:2002 (ISO 105-A02:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu.
TCVN 5467:2002 (ISO 105-A03:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A03:Thang màu xám để đánh giá sự dây màu.
TCVN 7835:F01 (ISO 105-F01), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F01:Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng len.
TCVN 7835:F02 (ISO 105-F02), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F02:Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco.
TCVN 7835:F03 (ISO 105-F03), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F03:Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyamit.
TCVN 7835:F04 (ISO 105-F04), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F04:Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyeste.
TCVN 7835:F05 (ISO 105-F05), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F05:Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng acrylic.
TCVN 7835:F06 (ISO 105-F06), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F06:Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng tơ tằm.
TCVN 7835:F07 (ISO 105-F07), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F07:Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng axetat hai lần thế.
TCVN 7835:F10 (ISO 105-F10), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F10:Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm đa xơ.
TCVN 4851:1989 (ISO 3696:1987), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
ISO 105-A04:1993, Textiles-Tests for colour fastness-Part A04:Method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A04:Phương pháp đánh giá bằng máy mức độ dây màu của vải thử kèm.)
ISO 105-A05:1993, Textiles-Tests for colour fastness-Part A05:Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A05:Đánh giá bằng máy sự thay đổi màu để xác định cấp thang màu xám).
ISO 105-J01:1997, Textiles-Tests for colour fastness-Part J01:General principles for measurement of surface colour (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần J01:Nguyên tắc chung để đo màu của bề mặt).
ISO 105-J03, Textiles-Tests for colour fastness-Part J03:Calculation of colour differences (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần J03:Tính toán sự sai lệch màu).
Quyết định công bố

Decision number

3221/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007