-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3807:1983Lợn giống. Phương pháp đánh số tai Breed pigs. Method of marking numbers on ears |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6122:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt. 15 Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11872-3:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 3: Thông ba lá Forest tree cultivar - Pine seediling - Part 3: Pinus kesiya Royle ex gordon |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7835-F03:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F03: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyamit Textiles. Tests for colour fastness. Part F03: Specification for polyamide adjacent fabric |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |