Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R4R4R6R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7822:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công te nơ chở hàng loạt 1 - Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Series 1 freight containers - Interface connections for tank containers
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 09669:1990, Amendment 1:1992
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
55.180.10 - Thùng chứa công dụng chung
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định đặc tính của mối nối mặt tiếp giáp cho các công te nơ tuân theo ISO 1496-3.
Điều 1 đưa ra các định nghĩa, các yêu cầu về thử nghiệm và hàn cho các mối nối tiếp giáp. Điều 2 đưa ra phạm vi các mối nối mặt bích cho các công te nơ kiểu thùng có các mã kiểu 70 đến 77 và 85 đến 88. Điều 3 qui định các kích thước và đặc tính của các lỗ chui và nắp lỗ chui của công te nơ kiểu thùng dùng để chứa chất lỏng hoặc các hàng rời khô chịu nén, với áp suất thử không vượt quá 600 kPa đối với các công te nơ có các mã kiểu 70 đến 76 và 85 đến 88. Điều 4 qui định các yêu cầu đối với ren vít cho mối nối tiếp giáp. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 1496-3:1995, Series 1 freiht containers-Specification and testing-Part 3:Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk (Công te nơ chở hàng loạt 1-Đặc tính và thử nghiệm-Phần 3:Công te nơ kiểu thùng dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô chịu nén). |
Quyết định công bố
Decision number
3254/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007
|