-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7429:2004Da. Xác định hàm lượng oxit crom bằng chuẩn độ iot Leather. Determination of chromic oxide content by iodmetric titration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7079-19:2003Thiết bị dùng trong mỏ hầm lò. Phần 19: Sửa chữa và đại tu thiết bị Electrical apparatus for use in underground mines. Part 19: Repair and overhaul for appatus |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 9735-1:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 1: Quy tắc cú pháp chung Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 1: Syntax rules common to all parts |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7835-B02:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 572,000 đ |