Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R7R3R8R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7835-F02:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco
Tên tiếng Anh

Title in English

Textiles - Tests for colour fastness - Part F02: Specification for standard adjacent fabric: Cotton and viscose
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 00105-F02:1985
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Thay thế bằng

Replaced by

TCVN 7835-F02:2010
Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

59.080.01 - Vật liệu dệt nói chung
Số trang

Page

8
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định cho vải thử kèm bằng bông không nhuộm (và visco không nhuộm) được sử dụng để đánh giá sự dây màu trong phép thử độ bền màu. Tính chất dây màu của vải thử kèm bằng bông (và visco) cần thử được đánh giá so với một vải thử kèm chuẩn bằng bông (và visco), sử dụng một vải chuẩn bằng bông được nhuộm, tất cả các vải trên được lấy từ một nguồn qui định.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5236:2002 (ISO 105-J02:1997), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần J02:Phương pháp sử dụng thiết bị để đánh giá độ trắng tương đối.
TCVN 5466:2002 (ISO 105-A02:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đồi màu.
TCVN 7422:2007 (ISO 3071:2005), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết.
TCVN 7835-C10:2007 (ISO 105-C10:2006), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần C10:Độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda.
ISO 105-A05, Textiles-Tests for colour fastness-Part A05:Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A05:Đánh giá bằng máy sự thay đổi màu để xác định cấp thang xám).
ISO 105 J01, Textiles-Tests for colour fastness-Part J01:General principles for measurement of surface colour (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần J01:Nguyên tắc chung để đo màu bế mặt).
ISO 3801, Textiles-Woven fabrics-Determination of mass per unit length and mass per unit area (Vật liệu dệt-Vải dệt thoi-Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và khối lượng trên đơn vị diện tích).
Quyết định công bố

Decision number

3221/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007