Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.423 kết quả.

Searching result

12101

TCVN 6015:2007

Than đá. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

12102

TCVN 6014:2007

Than đá. Xác định nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Hard coal. Determination of nitrogen - Semi-micro Kjeldahl method

12103

TCVN 5979:2007

Chất lượng đất - Xác định pH

Soil quality - Determination of pH

12104
12105

TCVN 5926-3:2007

Cầu chảy hạ áp. Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với cầu chảy để người không có chuyên môn sử dụng (cầu chảy chủ yếu để dùng trong gia đình và các ứng dụng tương tự)

Low-voltage fuses - Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications)

12106

TCVN 5926-1:2007

Cầu chảy hạ áp. Phần 1: Yêu cầu chung

Low-voltage fuses. Part 1: General requirements

12107

TCVN 5906:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

12108

TCVN 5878:2007

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dầy lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

12109

TCVN 5860:2007

Sữa tươi thanh trùng

Pasteurized fresh milk

12110

TCVN 5735-4:2007

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 4: Yêu cầu kỹ thuật chung

Internal combustion engines. Piston rings. Part 4: General specifications

12111

TCVN 5714:2007

Chè. Xác định hàm lượng xơ thô

Tea. Determination of crude fibre content 

12112

TCVN 5707:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi nhám bề mặt trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm

Geometrical Product Specifications (GPS). Indication of surface texture in technical product documentation

12113

TCVN 5699-2-8:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tông đơ điện và thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances

12114

TCVN 5699-2-80:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-80: Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Household and similar electrical appliances. Safety.Part 2-41: Particular requirements for fans

12115

TCVN 5699-2-64:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-64: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp sử dụng điện trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-64: Particular requirements for commercial electric kitchen machines

12116

TCVN 5699-2-56:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

12117

TCVN 5699-2-54:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances for household use employing liquids or steam

12118

TCVN 5699-2-53:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-53: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt dùng cho xông hơi

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-53: Particular requirements for sauna heating appliances

12119

TCVN 5699-2-52:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-52: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị vệ sinh răng miệng

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-52: Particular requirements for oral hygiene appliances

12120

TCVN 5699-2-50:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-50: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị nấu cách thuỷ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-50: Particular requirements for commercial electric bains-marie

Tổng số trang: 972