Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

781

TCVN 13470-1:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 1: Các khía cạnh chung và áp dụng đối với hiệu quả năng lượng tổng thể

Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings, and certificates – Part 1: General aspects and application to overall energy performance

782

TCVN 13470-2:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13470-1(ISO 52003-1)

Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings and certificates – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13470-1 (ISO 52003-1)

783

TCVN 13471:2022

Quy tắc kỹ thuật chung về đo lường, tính toán và thẩm định tiết kiệm năng lượng của các dự án

General technical rules for measurement, calculation and verification of energy savings of projects

784

TCVN 13472:2022

Phương pháp luận xác định mức hiệu suất năng lượng

Energy Efficiency Benchmarking Methodology

785

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

786

TCVN 13497-2:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra hiệu quả trộn

Building construction machinery and equipment – Concrete mixers – Part 2: Procedure for examination of mixing efficiency

787

TCVN 13498-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng - Máy đầm rung trong cho bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại

Building construction machinery and equipment — Internal vibrators for concrete — Part 1: Terminology and commercial specifications

788

TCVN 13499:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy đầm rung ngoài cho bê tông

Building construction machinery and equipment – External vibrators for concrete

789

TCVN 13500-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Bơm bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại

Building construction machinery and equipment – Concrete pumps –Part 1: Terminology and commercial specifications

790

TCVN 13500-2:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Bơm bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra các thông số kỹ thuật

Building construction machinery and equipment – Concrete pumps — Part 2: Procedure for examination of technical parameters

791

TCVN 13418:2022

Phòng cháy chữa cháy – Lăng phun bọt chữa cháy cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Firefighting and protection – Portable foam nozzle – Technical requirements and testing methods

792

TCVN 13435-1:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 1: Định nghĩa và các yêu cầu chung

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 1: Definitions and general requirements

793

TCVN 13435-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 2: Phương pháp thử

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of tests

794

TCVN 13435-3-1:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 1: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho các tông ép loại B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 và B.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-1: Specifications for individual materials - Requirements for pressboard, types B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 and B.6.1

795

TCVN 13435-3-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 2: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho giấy ép loại P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 và P.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-2: Specifications for individual materials - Requirements for presspaper, types P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 and P.6.1

796

TCVN 13436:2022

Giấy đế giấy nhôm

Aluminium base paper

797
798

TCVN 13438:2022

Giấy làm lớp sóng

Corungating medium paper

799

TCVN 13078-24:2022

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 24: Truyền thông kỹ thuật số giữa trạm sạc điện một chiều cho xe điện và xe điện để điều khiển sạc điện một chiều

Electric vehicle conductive charging system – Part 24: Digital communication between a d.c. EV charging station and an electric vehicle for control of d.c. charging

800

TCVN 13510:2022

Thiết bị điều khiển và bảo vệ tích hợp trên cáp dùng cho sạc điện chế độ 2 của các phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (IC-CPD)

In-cable control and protection device for mode 2 charging of electric road vehicles (IC-CPDs)

Tổng số trang: 935