-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6704:2020Xăng − Xác định hàm lượng chì và mangan bằng phương pháp quang phổ tia X Standard test method for lead and manganese in gasoline by X-ray spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5890:1995Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng Metallic materials - Tube - Drift expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5884:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/IEC 27002:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành quản lý an toàn thông tin Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls |
464,000 đ | 464,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14124:2024Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt Wood adhesive — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of compressive strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 914,000 đ |