-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14139:2024Thiết bị dù lượn – Đai ngồi – Yêu cầu an toàn và phép thử độ bền Paragliding equipment – Harnesses – Safety requirements and strength tests |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14122:2024Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Phân loại Adhesives – Wood adhesives thermoplastic used in nonstructural applications – Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7384-1:2010An toàn máy. Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung về thiết kế Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 1: General principles for design |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2652:1978Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13591:2023Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng Multi air conditioners – Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 14124:2024Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt Wood adhesive — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of compressive strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 954,000 đ |