-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13965-3:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 3: Hàn khí áp lực |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7026:2013Chữa cháy - Bình chữa cháy xách tay - Tính năng và cấu tạo Fire fighting - Portable fire extinguishers - Performance and construction |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6355-5:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Xác định khối lượng thể tích Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14124:2024Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt Wood adhesive — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of compressive strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 546,000 đ |