Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

3501

TCVN 10176-8-2-2017

Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị mạng cục bộ

Information technology – UPnP device architecture –Part 8-2: Internet gateway device control protocol – Local area network device

3502

TCVN 10176-8-1-2017

Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị internet gateway

Information technology – UPnP device architecture – Part 8-1: Internet gateway device control protocol – Internet gateway device

3503

TCVN 6749-8-1:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi chất điện môi gốm, Cấp 1 – Mức đánh giá EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8-1: Blank detail specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 – Assessment level EZ

3504

TCVN 6749-8:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện môi gốm, Cấp 1

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8: Sectional specification – Fixed capacitor of ceramic dielectric, Class 1

3505

TCVN 6749-4-2:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân rắn mangan dioxit – Mức đánh giá EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-2: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte – Assessment levels E

3506

TCVN 6749-4-1:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân không rắn – Mức đánh giá EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-1: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with non-solid electrolyte – Assessment level EZ

3507

TCVN 6749-3-1:2017

Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3-1: Quy định kỹ thuật chi tiết còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn (MnO2) – Mức đánh giá EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3-1: Blank detail specification: Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with manganese dioxide solid electrolyte – Assessment level EZ

3508

TCVN 11344-14:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 14: Độ bền chắc của chân linh kiện (tính nguyên vẹn của chân)

Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 14: Robustness of terminations (lead integrity)

3509

TCVN 6749-3:2017

Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn mangan dioxit

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3: Sectional specification – Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte

3510

TCVN 6749-2-1:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện một chiều điện môi màng mỏng polyethylene terephthalate phủ kim loại – Mức đánh giá E và EZ

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 2-1: Blank detail specification: Fixed metallized polyethylene-terephthalate film dielectric d.c. capacitors – Assessment levels E and EZ

3511

TCVN 6749-2:2017

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện một chiều điện môi màng mỏng polyethylene terephthalate phủ kim loại

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Fixed metallized polyethylene terephthalate film dielectric d.c. capacitors

3512

TCVN 11953-9:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 9: Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong khí hít vào

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 9: Determination of carbon dioxide content of the inhaled gas

3513

TCVN 11953-8:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 8: Phương pháp đo tốc độ dòng khí của phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp loại lọc có hỗ trợ

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 8: Measurement of RPD air flow rates of assisted filtering RPD

3514

TCVN 11953-7:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 7: Phương pháp thử tính năng thực tế

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 7: Practical performance test methods

3515

TCVN 11953-6:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 6: Độ bền cơ học của các bộ phận và mối nối

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 6: Mechanical resistance/strength of components and connections

3516

TCVN 11953-4:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 4: Xác định dung lượng của phin lọc khí và phép thử di trú, giải hấp và thử động cacbon monoxit

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 4: Determination of gas filter capacity and migration, desorption and carbon monoxide dynamic testing

3517

TCVN 11953-3:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 3: Xác định độ lọt của phin lọc bụi

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 3: Determination of particle filter penetration

3518

TCVN 11845-1:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần1: Yêu cầu chung

Instrument transformers - Part 1: General requirements

3519

TCVN 11953-2:2017

Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 2: Xác định trở lực hô hấp

Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 2: Determination of breathing resistance

3520

TCVN ISO 14034:2017

Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV)

Environmental management - Environmental technology verification (ETV)

Tổng số trang: 935