• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6315:2015

Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13

Latex, rubber -- Determination of total solids content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN ISO 14040:2009

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ

Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 12231-2:2019

An toàn của bộ chuyển đổi dùng trong hệ thống quang điện – Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu

Safety of power converters for use in photovoltaic power systems – Part 2: Particular requirements for inverters

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 8494:2010

Cao su thiên nhiên thô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural. Determination of plasticity retention index (PRI)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8273-5:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7487:2005

Nhiên liệu tuốc bin hàng không - Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt (Qui trình JFTOT)

Aviation turbine fuels - Test method for thermal oxidation stability (JFTOT procedure)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 8939-4:2019

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Phân loại − Phần 4: Họ H (hệ thống thuỷ lực)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 4: Family H (hydraulic systems)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,000,000 đ