Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

3301
3302

TCVN 12455:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác nuôi

Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in farmed crustacean distribution chains

3303

TCVN 12456:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối động vật giáp xác đánh bắt

Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains

3304

TCVN 12457:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains

3305

TCVN 12458:2018

Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt

Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains

3306

TCVN 12392-1:2018

Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép

Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber

3307

TCVN 4617-2:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 2: Thử nghiệm các vật liệu thẩm thấu

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 2: Testing of penetrant materials

3308

TCVN 5868:2018

Thử không phá hủy – Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân thử không phá hủy

Non-destructive testing – Qualification and certification of NDT personnel

3309

TCVN 4617-3:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 3: Khối thử tham chiếu

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 3: Reference test blocks

3310

TCVN 4617-4:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 4: Thiết bị

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 4: Equipment

3311

TCVN 4617-5:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 5: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ cao hơn 50 oC

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 oC

3312

TCVN 4617-6:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 6: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ thấp hơn 10 oC

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 oC

3313

TCVN 4396-1:2018

Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 1: Nguyên lý chung

Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 1: General principles

3314

TCVN 4396-2:2018

Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 2: Phƣơng tiện phát hiện

Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 2: Detection media

3315

TCVN 4396-3:2018

Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 3: Thiết bị

Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 3: Equipment

3316

TCVN 6735:2018

Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Kỹ thuật, mức thử nghiệm và đánh giá

Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment

3317

TCVN 12350-1:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 1: Quy định kỹ thuật, yêu cầu và hệ thống phân loại dựa trên hiệu suất hạt lơ lửng (ePM)

Air filters for general ventilation – Part 1: Technical specifications, requirements and classification system based upon particulate matter efficiency (ePM)

3318

TCVN 12350-2:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 2: Phép đo hiệu suất từng phần và sức cản dòng không khí

Air filters for general ventilation – Part 2: Measurement of fractional efficiency and air flow resistance

3319

TCVN 12350-3:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 3: Xác định hiệu suất theo trọng lượng và sức cản dòng không khí so với khối lượng bụi thử nghiệm thu được

Air filters for general ventilation – Part 3: Determination of the gravimetric efficiency and the air flow resistance versus the mass of test dust captured

3320

TCVN 12350-4:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 4: Phương pháp ổn định để xác định hiệu suất thử nghiệm từng phần nhỏ nhất

Air filters for general ventilation – Part 4: Conditioning method to determine the minimum fractional test efficiency

Tổng số trang: 935