Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

2601

TCVN 12788:2019

Phương pháp thử để đánh giá sự suy giảm các đặc tính của phương tiện lọc có thể làm sạch

Test methods for evaluating degradation of characteristics of cleanable filter media

2602

TCVN 12789:2019

Thử nghiệm tại hiện trường hiệu suất loại bỏ tại chỗ theo cỡ hạt và sức cản dòng không khí của các thiết bị và hệ thống lọc thuộc hệ thống thông gió chung

Field testing of general ventilation filtration devices and systems for in situ removal efficiency by particle size and resistance to airflow

2603

TCVN 10861:2019

Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong đánh giá độ không đảm bảo đo

Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty evaluation

2604

TCVN 12741:2019

Xác định và sử dụng hàm hiệu chuẩn đường thẳng

Determination and use of straight-line calibration functions

2605

TCVN 12827:2019

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

2606

TCVN 12850:2019

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu chung đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability – General requirements for traceability systems

2607

TCVN 12851:2019

Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems

2608

TCVN 12817:2019

Bê tông nhựa - Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của mẫu thử bằng thiết bị đầm xoay Superpave

2609
2610

TCVN 12740:2019

Ba cách tiếp cận thống kê đánh giá và giải thích độ không đảm bảo đo

Three statistical approaches for the assessment and interpretation of measurement uncertainty

2611

TCVN 12665:2019

Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu thống kê, kiểm kê đất đai

2612

TCVN 12750:2019

Phân tích cảm quan – Xác định và lựa chọn thuật ngữ mô tả để thiết lập profile cảm quan theo cách tiếp cận đa chiều

Sensory analysis – Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach

2613

TCVN 12749:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung để thiết lập profile cảm quan

Sensory analysis – Methodology – General guidance for establishing a sensory profile

2614

TCVN 12748:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu đối với các mẫu không thể phân tích cảm quan trực tiếp

Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the preparation of samples for which direct sensory analysis is not feasible

2615

TCVN 12747:2019

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn ban đầu và huấn luyện người đánh giá để phát hiện và nhận biết mùi

Sensory analysis – Methodology – Initiation and training of assessors in the detection and recognition of odours

2616

TCVN 12664:2019

Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia - Yêu cầu về cơ sở dữ liệu địa chính

National land database - Requirements for cadastral database

2617

TCVN 12672:2019

Cáp điện dùng cho hệ thống quang điện có điện áp một chiều danh định 1,5 kV

Electric cables for photovoltaic systems with rated voltages of 1,5 kV DC

2618

TCVN 12671-1:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 1: Yêu cầu chung

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 1: General requirements

2619

TCVN 12671-2:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 2: Test methods

2620

TCVN 12671-3:2019

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - Phần 3: Cáp sạc điện xoay chiều theo các chế độ 1, 2 và 3 của IEC 61851-1 có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 3: Cables for AC charging according to modes 1, 2 and 3 of IEC 61851-1 of rated voltages up to and including 450/750 V

Tổng số trang: 935