-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6419:1998Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử Steel tapered pail. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12979:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải Supply chain applications of RFID — Transport units |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6451-2:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12981:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Gắn thẻ sản phẩm Supply chain applications of RFID — Product tagging |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 690,000 đ | ||||