Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 364 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 9256:2012Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings |
122 |
|
123 |
TCVN 4473:2012Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions |
124 |
TCVN 9254-1:2012Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms |
125 |
TCVN 9261:2012Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology |
126 |
TCVN 9310-3:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 3: Phát hiện cháy và báo cháy Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire detection and alarm |
127 |
TCVN 9310-4:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment |
128 |
TCVN 9310-8:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 8: Thuật ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials |
129 |
TCVN 9312:2012Cách nhiệt - Điều kiện truyền nhiệt và các đặc tính của vật liệu - Từ vựng Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary |
130 |
TCVN 9506:2012Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan – Thuật ngữ và định nghĩa Tourist accommodation and other related services – Terminology |
131 |
TCVN 8656-2:2011Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM) Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM) |
132 |
TCVN 9073:2011Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt Fans. Vocabulary and definitions of categories |
133 |
TCVN 9053:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng Electric road vehicles - Vocabulary |
134 |
TCVN 9040-2:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao. Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators |
135 |
TCVN 9040-1:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm. Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment |
136 |
TCVN 9040-3:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 3: Máy in nhãn Office machines. Vocabulary. Part 3: Addressing machines |
137 |
TCVN 9040-9:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters |
138 |
TCVN 8890:2011Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn Terms and definitions used in connection with reference materials |
139 |
TCVN 7563-21:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes |
140 |
TCVN 7563-23:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 23: Xử lý văn bản Information technology -- Vocabulary -- Part 23: Text processing |