Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 358 kết quả.

Searching result

121

TCVN 9310-4:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy

Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment

122

TCVN 9310-8:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 8: Thuật  ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm

Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials

123

TCVN 9312:2012

Cách nhiệt - Điều kiện truyền nhiệt và các đặc tính của vật liệu - Từ vựng

Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary

124

TCVN 9506:2012

Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourist accommodation and other related services – Terminology

125

TCVN 8656-2:2011

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM)

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM)

126

TCVN 9073:2011

Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt

Fans. Vocabulary and definitions of categories

127

TCVN 9053:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng

Electric road vehicles - Vocabulary

128

TCVN 9040-2:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao.

Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators

129

TCVN 9040-1:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm.

Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment

130

TCVN 9040-3:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 3: Máy in nhãn

Office machines. Vocabulary. Part 3: Addressing machines

131

TCVN 9040-9:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ

Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters

132

TCVN 8890:2011

Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn

Terms and definitions used in connection with reference materials

133

TCVN 7563-21:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật

Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes

134

TCVN 7563-23:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 23: Xử lý văn bản

Information technology -- Vocabulary -- Part 23: Text processing

135

TCVN 7563-25:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ

Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks

136

TCVN 8244-2:2010

Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng

Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics

137

TCVN 5017-1:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại

Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes

138

TCVN 8656-1:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC

139

TCVN 8598:2010

Kìm và kìm cắt - Thuật ngữ

Pliers and nippers - Nomenclature

140

TCVN 8524:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng

Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers

Tổng số trang: 18