Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

801

TCVN 1639:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Kích thước, hình vẽ, ký hiệu

Graphical symbols to be used electric schemes. Sizes and symbols of figures

802

TCVN 1658:1975

Kim loại và hợp kim - Tên gọi

Metals and alloys. Terminology

803

TCVN 1659:1975

Kim loại và hợp kim - Nguyên tắc đặt ký hiệu

Metals and alloys. Symbols

804

TCVN 1660:1975

Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

805

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

806

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

807

TCVN 2:1974

Hệ thống tài liệu thiết kế. Khổ giấy

Technical drawings. Sizes of paper

808

TCVN 3:1974

Hệ thống tài liệu thiết kế. Tỷ lệ

System for design documentation. Scales

809

TCVN 1266:1972

Máy nông nghiệp. Nguyên tắc đặt tên gọi và ký hiệu

Agricultural machinery. Principles for designations and symbols

810

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawed timber - Title and definition

811

TCVN 380:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimét

Spreadsheets transfered from inches - Millimeters

812

TCVN 381:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 0,001 insơ đến 1 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters - From 0,001 inches to 1 inches

813

TCVN 382:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 1 insơ đến 100 insơ

Spreadsheets transfered inches - Millimeters From 1 inches to 100 inches

814

TCVN 320:1969

Ký hiệu toán

Mathematical signs and symbols

815

TCVN 321:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ 

Symbol for common technical quantities - Physical quantities

816

TCVN 322:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ

Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities

817

TCVN 323:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt

Symbol for common technical quantities - Thermal quantities

818

TCVN 324:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang

Symbol for common technical quantities - Photometric quantities

819

TCVN 325:1969

Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng âm 

Symbol for common technical quantities - Ascoutical quantities

820

TCVN 194:1966

Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa

Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions

Tổng số trang: 42