Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 849 kết quả.
Searching result
661 |
TCVN 4273:1986Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions |
662 |
|
663 |
|
664 |
TCVN 4283:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ sửa chữa System for design documentation. Repairing drawings |
665 |
|
666 |
TCVN 4318:1986Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Sưởi, thông gió. Bản vẽ thi công System of building design documents. Heating and ventixlating. Working drawings |
667 |
TCVN 4367:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi kích thước, dung sai và lắp ghép phần tử côn System for design documentation. Rules of presentation of dimensions, tolerances and fitting cones |
668 |
TCVN 4368:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes |
669 |
TCVN 4526:1986Đại lượng vật lý và đơn vị đo của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị không gian, thời gian và các hiện tượng tuần hoàn Physical quantities and units. Quantities and units of space, time and periodic phenomena |
670 |
TCVN 15:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động System for design documentation. Designations used in kinetic schemes |
671 |
TCVN 16:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt System for design documentation. Designation of fasteners |
672 |
TCVN 19:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings |
673 |
|
674 |
TCVN 3987:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc sửa đổi hồ sơ thi công |
675 |
TCVN 3989:1985Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng cấp nước và thoát nước. Mạng lưới bên ngoài. Bản vẽ thi công System of design documents for construction. Water supply and sewerage. External networks working drawing |
676 |
|
677 |
|
678 |
|
679 |
|
680 |
|