Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

621

TCVN 4612:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Ký hiệu quy ước và thể hiện bản vẽ

System of building design documents. Reinforced concrete structures. Symbols and representation on drawings

622

TCVN 4610:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ

System of documents for building design - Timber structures - Conventional symbols to be used on drawings

623

TCVN 1614:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ

Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers

624

TCVN 1617:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện

Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices

625

TCVN 1622:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources

626

TCVN 1623:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses

627

TCVN 1625:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí

Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves

628

TCVN 1626:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices

629

TCVN 1627:1987

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices

630

TCVN 1658:1987

Kim loại và hợp kim. Tên gọi

Metals and alloys. Vocabulary

631

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

632

TCVN 4416:1987

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Thuật ngữ và định nghĩa

Reliability in technique. Terms and definitions

633

TCVN 4455:1987

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc ghi kích thước, chữ tiêu đề, các yêu cầu kỹ thuật và biểu bảng trên bản vẽ

System of building design documents. Placing of dimensions, insoriptions, technical data and tables on the drawings

634

TCVN 4473:1987

Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa

Building and earth-moving machines - Terms and definitions

635

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

636

TCVN 1699:1986

Hạt giống lúa. Tên gọi và định nghĩa

Rice seeds. Nomenclature and definitions

637

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

638

TCVN 4203:1986

Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục

Construction hand tools. Nomenclature

639

TCVN 4207:1986

Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa

Pumps. Terms and definitions

640

TCVN 4210:1986

Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra kỹ thuật

System of technological documents.Rules of making documents on technical control

Tổng số trang: 42