Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 858 kết quả.
Searching result
621 |
TCVN 4748:1989Hệ thống tài liệu thiết kế - Quy tắc thống kê và lưu trữ System for design documentation- Rules of registration and storage |
622 |
|
623 |
|
624 |
|
625 |
TCVN 4827:1989Rây thí nghiệm và phân tích rây. Thuật ngữ và định nghĩa Test sieves and test sieving. Vocabulary |
626 |
|
627 |
|
628 |
TCVN 4888:1989Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên Spices and condiments - Nomenclature - First list |
629 |
|
630 |
|
631 |
|
632 |
TCVN 4493:1988Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters |
633 |
TCVN 4520:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Các vấn đề chung Physical quantities and their measuring units. General principles |
634 |
TCVN 4521:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị điện tử Physical quantities and units. Electronic quantities and units |
635 |
TCVN 4522:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics |
636 |
TCVN 4523:1988ấn phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publications. Classfication,structure and formal presentation |
637 |
TCVN 4524:1988Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải Information and documentation. Abstracts and annotations |
638 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
639 |
TCVN 4615:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trang thiết bị kỹ thuật vệ sinh System of building design documents - Symbols for sanitary engineering equipments |
640 |
TCVN 4602:1988Trường trung học chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Technical colleges - Design standard |