Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 849 kết quả.
Searching result
621 |
|
622 |
|
623 |
TCVN 4493:1988Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters |
624 |
TCVN 4520:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Các vấn đề chung Physical quantities and their measuring units. General principles |
625 |
TCVN 4521:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị điện tử Physical quantities and units. Electronic quantities and units |
626 |
TCVN 4522:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị cơ Physical quantities and units. Quantities and units of mechanics |
627 |
TCVN 4523:1988ấn phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publications. Classfication,structure and formal presentation |
628 |
TCVN 4524:1988Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải Information and documentation. Abstracts and annotations |
629 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
630 |
TCVN 4615:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trang thiết bị kỹ thuật vệ sinh System of building design documents - Symbols for sanitary engineering equipments |
631 |
TCVN 4602:1988Trường trung học chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Technical colleges - Design standard |
632 |
TCVN 4607:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan |
633 |
TCVN 4608:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings |
634 |
TCVN 4614:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các bộ phận cấu tạo ngôi nhà - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ xây dựng System of building design documents - Symbols for elements of buildings |
635 |
TCVN 4609:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Đồ dùng trong nhà - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ mặt bằng ngôi nhà System of building design documents. Furnitures. Symbols on plans |
636 |
TCVN 4611:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp System of building design documents. Conventional symbols for lifting equipments in industrial buildings |
637 |
TCVN 4612:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Ký hiệu quy ước và thể hiện bản vẽ System of building design documents. Reinforced concrete structures. Symbols and representation on drawings |
638 |
TCVN 4610:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ System of documents for building design - Timber structures - Conventional symbols to be used on drawings |
639 |
TCVN 1614:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers |
640 |
TCVN 1617:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices |