-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5638:1991Đánh giá chất lượng công tác xây lắp. Nguyên tắc cơ bản Quality assessment of construction work. Basic principles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8140:2025Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng chloramphenicol – Phương pháp chuẩn Meat and meat products – Determination of chloramphenicol content – Reference method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2725:1978Độ nhớt động học chất lỏng chuẩn. Phương pháp xác định bằng nhớt kế kiểu Uybelot Kinetic viscosity of standard fluid. Methods of determination by means of Ubbelohde viscosimeter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2744:1978Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides. Method for determination of water content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2730:1978Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Concentrate of chromium ore. Method for determination of calcium oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5290:1990Hệ thống tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. Quy định cơ bản System of standards for environment protection. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||