Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

201

TCVN 5895:2012

Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Thể hiện các kích thước mô đun, đường và lưới mô đun

Technical drawings - Construction drawings - Representation of modular sizes, linesand grid

202

TCVN 5896:2012

Bản vẽ xây dựng - Bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ

Construction drawings - Spaces for drawing and for text, and title

203

TCVN 6003-1:2012

Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 1: Nhà và các bộ phận của nhà

Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings

204

TCVN 6003-2:2012

Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 2: Tên phòng và số phòng

Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers

205

TCVN 6077:2012

Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước các trang thiết bị kỹ thuật

Building and civil engineering drawings- Simplified representation of technical equipments

206

TCVN 6078:2012

Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Bản vẽ lắp ghép kết cấu chế tạo sẵn

Technical drawings - Construction drawings - Drawing for the asseembly of Prefabricated structures

207

TCVN 6080:2012

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

208

TCVN 6083:2012

Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

Technical drawings - Construction drawings - General principles of presentation for General arrangement and assembly drawings

209

TCVN 9210:2012

Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế

School of vocational training - Design Standard

210

TCVN 9254-1:2012

Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung

Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms

211

TCVN 9260:2012

Bản vẽ xây dựng - Cách thể hiện độ sai lệch giới hạn

Construction drawings - Indication of limit deviation

212

TCVN 9261:2012

Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ

Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology

213

TCVN 9310-3:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 3: Phát  hiện cháy và báo cháy

Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire detection and alarm

214

TCVN 9310-4:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy

Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment

215

TCVN 9310-8:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 8: Thuật  ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm

Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials

216

TCVN 9312:2012

Cách nhiệt - Điều kiện truyền nhiệt và các đặc tính của vật liệu - Từ vựng

Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary

217

TCVN 9313:2012

Cách nhiệt - Các đại lượng vật lý và định nghĩa

Thermal insulation - Physical quantities and definitions

218

TCVN 5672:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung

System of building design documents – Working documents – General principles

219

TCVN 6845:2011

Hướng dẫn việc đề cập các vấn đề môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm

Guide for addressing environmental issues in product standards

220

TCVN 8656-2:2011

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM)

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM)

Tổng số trang: 42