-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5895:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Thể hiện các kích thước mô đun, đường và lưới mô đun Technical drawings - Construction drawings - Representation of modular sizes, linesand grid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5671:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thiết kế kiến trúc System of building design documents - Documents for architectural design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13262-8:2022Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 8: Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Part 8: Determination of chlorobromo isocyanuric acid content by high-performance liquid chromatography method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4514:2012Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial workshops - General plan - Design Standard |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5570:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ System of building design documents - Symbols for gridlines and line on drawing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 496,000 đ | ||||