Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

16701

TCVN 1675:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen

Iron ores. Determination of arsenic content

16702

TCVN 1676:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Iron ores. Determination of copper content

16703

TCVN 1677:1986

Giày vải xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Cloth footwear for export. Specifications

16704

TCVN 1678:1986

Giày vải xuất khẩu. Phương pháp thử

Cloth footwear for export. Test methods

16705

TCVN 1683:1986

Bánh mì. Yêu cầu kỹ thuật

Bread. Specification

16706

TCVN 1686:1986

Truyền động trục vít trụ. Dung sai

Worm gearing with cylindrical worm. Tolerances

16707

TCVN 1687:1986

Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai

Bevel and hypoid gear drives. Tolerances

16708

TCVN 1699:1986

Hạt giống lúa. Tên gọi và định nghĩa

Rice seeds. Nomenclature and definitions

16709

TCVN 1700:1986

Hạt giống lúa nước. Phương pháp thử

Rice seeds. Test methods

16710

TCVN 1743:1986

Máy cắt kim loại và máy gia công gỗ. Điều kiện chung để kiểm độ cứng vững

Machine tools and wood working machines. General conditions for testing rigidity

16711

TCVN 1749:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp lấy mẫu để thử

Woven fabrics. Sampling for testing

16712

TCVN 1750:1986

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ ẩm

Textiles. Determination of moisture

16713

TCVN 1751:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định chiều dài và chiều rộng

Woven fabrics. Measurement of length and width

16714

TCVN 1752:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng

Woven fabrics. Determination of weight

16715

TCVN 1753:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định mật độ sợi

Woven fabrics. Determination of density of yarn

16716

TCVN 1754:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt

Woven fabrics. Determination of breaking load and elongation at break

16717

TCVN 1755:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt

Woven fabrics. Determination of dimensional change after washing

16718

TCVN 1758:1986

Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Sawn wood - Specifications based on its defects

16719

TCVN 176:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ bền nén

Refractory materials. Determination of compression strength

16720

TCVN 1761:1986

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản

Timber for making plywood boards and spindles. Types of wood and basic dimensions

Tổng số trang: 965