-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11134:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 20 Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens -- General requirements and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13876:2023Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry YMR Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and moulds by the method using Compact Dry YMR |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11256-5:2015Không khí nén. Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ. 16 Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11258:2015Thử nghiệm tuổi thọ dao tiện một lưỡi cắt. 66 Tool-life testing with single-point turning tools |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3282:1988Calip ren ống trụ. Dung sai Gauges for straight pipe threads. Tolerances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 714,000 đ | ||||