-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5237:1990Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi sử lý ướt Textiles. Knitting articles. Determination of dimensional change after wet treatment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3250:1988Cá biển tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng Fresh salt-water fishes. Classification for use |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 246,000 đ | ||||