-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3281:1988Calip ren thang. Dung sai Gauges for trapezoidal threads. Tolerances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1610:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3283:1988Calip ren ống côn. Dung sai Gauges for pipe taper threads. Tolerances |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3059:1988Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật Carbide tipped counterbores. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||