Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

16681

TCVN 155:1986

Chốt trụ có ren trong

Cylindrical pins with internal theads

16682

TCVN 1552:1986

Máy nông nghiệp. Bừa đĩa. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Disk harrow. Specifications

16683

TCVN 1556:1986

Axit clohiđric kỹ thuật

Hydrochloric acid technical

16684
16685

TCVN 159:1986

Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước

Single-head wrenches. Structure and dimensions

16686

TCVN 160:1986

Chìa vặn hai đầu. Kích thước miệng

Double-head wrenches. Dimensions of mouth

16687

TCVN 161:1986

Chìa vặn có miệng hở, hai đầu. Kết cấu và kích thước

Double-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions

16688

TCVN 162:1986

Chìa vặn có miệng hở, một đầu, kiểu ngắn. Kết cấu và kích thước

Short single-head wrenches with open mouth. Structure and dimensions

16689

TCVN 1640:1986

Máy nông nghiệp. Lưỡi cày

Agricultural machinery. Ploughshares

16690

TCVN 1644:1986

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt

Animal feeding stuffs. Flat fish mess

16691

TCVN 1664:1986

Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học

Iron ores. Sample preparation for chemical analysis

16692

TCVN 1665:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung

Iron ores. Determination of mass loss after ignition

16693

TCVN 1666:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm

Iron ores. Determination of moisture content

16694

TCVN 1667:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa

Iron ores. Determination of moisture content in delivery

16695

TCVN 1668:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết

Iron ores. Determination of tied water content

16696

TCVN 1669:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Iron ores. Determination of titanium dioxide content

16697

TCVN 167:1986

Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage

16698

TCVN 1670:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại

Iron ores. Determination of metallic iron content

16699

TCVN 1673:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom

Iron ores. Determination of chrome content

16700

TCVN 1674:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit

Iron ores. Determination of vanadium oxide content

Tổng số trang: 965