Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

16321

TCVN 5003:1989

Khoai tây thương phẩm. Hướng dẫn bảo quản

Ware potatoes. Guide to storage

16322

TCVN 5004:1989

Cà rốt. Hướng dẫn bảo quản

Carrots. Guide to storage

16323

TCVN 5005:1989

Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản

Cabbages. Guide to storage

16324

TCVN 5006:1989

Qủa của giống cam quít. Hướng dẫn bảo quản

Citrus fruits. Guide to storage

16325

TCVN 5007:1989

Cà chua. Hướng dẫn bảo quản

Tomatoes. Guide to storage

16326

TCVN 5008:1989

Soài. Hướng dẫn bảo quản

Mangoes. Guide to storage

16327

TCVN 5009:1989

Tỏi. Hướng dẫn bảo quản lạnh

Garlics. Guide to cold storage

16328

TCVN 5010:1989

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon

Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps

16329

TCVN 5011:1989

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với là nóng

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to hot pressing

16330

TCVN 5012:1989

Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics

16331

TCVN 5013:1989

Rượu trắng và rượu mùi. Yêu cầu vệ sinh

Rice wine and liquors. Hygienic requirements

16332

TCVN 5014:1989

Ferotitan. Mác và yêu cầu kỹ thuật

Ferrotitanium. Marks and technical requirements

16333

TCVN 5015:1989

Ferocrom. Mác và yêu cầu kỹ thuật

Ferrochromium. Marks and technical requirements

16334

TCVN 5016:1989

Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật

Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements

16335

TCVN 5017:1989

Hàn kim loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Welding of metals. Terms and definitions

16336

TCVN 5018:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử

Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods

16337

TCVN 5019:1989

Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn

Acetylene installations - Safety requirements

16338

TCVN 5020:1989

Thiết bị điện và thiết trí điện. Thuật ngữ, định nghĩa và điều kiện chung khi thử cao áp

Electrical equipments and installations. Terms, definitions and general conditions for tests by high voltage

16339

TCVN 5021:1989

Linh kiện bán dẫn công suất. Kích thước bao và kích thước lắp nối

Power semiconductor devices. Overall and mounting dimensions

16340

TCVN 5022:1989

Cơ cấu nối anten và nối đất dùng cho thiết bị vô tuyến điện tử dân dụng. Kích thước cơ bản

Aerial connectors for domestic radio apparatures. Basic dimensions

Tổng số trang: 965