Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

14521

TCVN 6316:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định tính ổn định cơ học

Latex rubber, natural, concentrate. Determination of mechanical stability

14522

TCVN 6317:1997

Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết

Rubber latex. Determination of coagulum content

14523

TCVN 6318:1997

Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ

Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method

14524

TCVN 6319:1997

Các loại cao su và latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp hấp thụ quang phổ của natri periođat

Rubber and rubber latices- Determination of manganese content – Sodium periodate photometric methods

14525

TCVN 6320:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrate. Determination of sludge content

14526

TCVN 6321:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi

Rubber latex, natural, concentrate - Determination of volatile fatly acid number

14527

TCVN 6322:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric

Natural rubber latex, natural, concentrate - Determination of boric acid content

14528

TCVN 6323:1997

Cao su thiên nhiên và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi

Rubber and latices – Nomenclature

14529

TCVN 6324:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp conradson

Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products

14530

TCVN 6325:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Petroleum products. Determination of acid number. Potentionmetric titration method

14531

TCVN 6326:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Mỡ nhờn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng

Petroleum products. Lubricating grease. Detection of copper corrosion

14532

TCVN 6327:1997

Đường. Xác định độ tro dẫn điện

Sugar. Determination of conductiving ash

14533

TCVN 6328:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Carruthers, Heaney và Oldfield)

Determination of sulphur dioxide (Accordineg to Carruthers, Heaney and Oldfield method)

14534

TCVN 6329:1997

Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams)

Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method)

14535

TCVN 6330:1997

Đường. Xác định độ phân cực (Theo phương pháp của ICUMSA)

Sugar – Determination of polarization (ICUMSA – method)

14536

TCVN 6331:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 120oC trong 16 giờ (Phương pháp dược điển của Mỹ)

Determination of loss on drying at 120oC for 16 hours (United states phamacopolia method)

14537

TCVN 6332:1997

Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA)

Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method)

14538

TCVN 6333:1997

Đường. Xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

14539

TCVN ISO 14004:1997

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ

Environmental Management system. General guidelines on principles, systems and supporting technique

14540

TCVN ISO 14010:1997

Hướng dẫn đánh giá môi trường - Nguyên tắc chung

Guidelines for environmental auditing - General principles

Tổng số trang: 965