-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8259-9:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bên mưa, nắng Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 9: Determination of heat-rain resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12678-1:2020Thiết bị quang điện – Phần 1: Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp quang điện Photovoltaic devices – Part 1: Measurement of photovoltaic current-voltage characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1804:1976Ăn khớp răng thân khai. Profin gốc bánh răng. Mođun m < 1mm Involute cylindrical gearing. Tooth profile. Modules less than 1mm |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-24:1998An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá: Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |