-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4050:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ Soil - Method for the determination of total organic matter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6337:1998Dây điện từ bằng đồng mặt cắt tròn, tráng poly seter (PEW) cấp chiụ nhiệt 155oC Polyester enamelled round copper wire (PEW). Class 155oC |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7380:2004Lò đốt chất thải rắn y tế. Yêu cầu kỹ thuật Health care solid waste incinerators. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6340:1998Màng bảo hiểm và thiết bị màng bảo hiểm Bursting discs and bursting disc devices |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 442,000 đ | ||||