Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 10581 |
TCVN 8048-12:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 12: Determination of static hardness |
| 10582 |
TCVN 8038:2009Ổ lăn. Ổ trụ có vòng chặn tách rời. Kích thước bao Rolling bearings. Cylindrical roller bearings, separate thrust collars. Boundary dimensions |
| 10583 |
TCVN 8048-10:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 10: Xác định độ bền uốn va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 10: Determination of impact bending strength |
| 10584 |
TCVN 8048-11:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 11: Determination of resistance to impact indentation |
| 10585 |
TCVN 8037:2009Ổ lăn. Ổ đũa côn hệ mét. Hệ thống ký hiệu Rolling bearings. Metric tapered roller bearings. Designation system |
| 10586 |
|
| 10587 |
|
| 10588 |
TCVN 8034:2009Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings. Thrust bearings. Boundary dimensions, general plan |
| 10589 |
TCVN 8048-14:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 14: Determination of volumetric shrinkage |
| 10590 |
TCVN 8048-13:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage |
| 10591 |
TCVN 8033:2009Ổ lăn. Ổ lăn đỡ. Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings. Radial bearings. Boundary dimensions, general plan |
| 10592 |
TCVN 8048-15:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 15: Determination of radial and tangential swelling |
| 10593 |
TCVN 8032:2009Ổ lăn. Ổ đũa kim gia công áp lực không có vòng trong. Kích thước bao và dung sai Rolling bearings. Needle roller bearings drawn cup without inner ring. Boundary dimensions and tolerances |
| 10594 |
TCVN 8048-16:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 16: Determination of volumetric swelling |
| 10595 |
TCVN 8031:2009Ổ lăn. Ổ đũa kim loạt kích thước 48, 49 và 69. Kích thước bao và dung sai Rolling bearings. Needle roller bearings, dimension series 48, 49 und 69. Boundary dimensions and tolerances |
| 10596 |
TCVN 8030:2009Ổ lăn. Đũa kim. Kích thước và dung sai Rolling bearings. Needle rollers. Dimensions and tolerances |
| 10597 |
|
| 10598 |
TCVN 8028-1:2009Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 1: Tải trọng động danh định và tuổi thọ danh định Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 1: Dynamic load ratings and rating life |
| 10599 |
TCVN 8027:2009Trang thiết bị y tế. Hướng dẫn lựa chọn tiêu chuẩn hỗ trợ nguyên tắc thiết yếu về an toàn và tính năng của trang thiết bị y tế Medical devices. Guidance on the selection of standards in support of recognized essential principles of safety and performance of medical devices |
| 10600 |
TCVN 8028-2:2009Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 2: Tải trọng tĩnh danh định Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 2: Static load ratings |
