Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.380 kết quả.

Searching result

5081

TCVN 11431:2016

Nguyên tắc lấy mẫu và thử nghiệm thực phẩm trong thương mại quốc tế

Principles for the use of sampling and testing in internatioal food trade

5082

TCVN 11430:2016

Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát virus trong thực phẩm

Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of viruses in food

5083

TCVN 11429:2016

Hướng dẫn sử dụng chất hỗ trợ chế biến

Guidelines on substances used as processing aids

5084

TCVN 11428:2016

Hướng dẫn đối với vitamin và chất khoáng bổ sung vào thực phẩm

Guidelines for vitamin and mineral food supplements

5085

TCVN 11427:2016

Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm

Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods

5086

TCVN 11426:2016

Tinh dầu sả Java

Essential oil of citronella, Java type

5087

TCVN 11425:2016

Tinh dầu sả chanh (Cymbopogon Citratus)

Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus)

5088

TCVN 11424:2016

Tinh dầu cam ngọt [Citrus sinensis (L.) Osbeck], thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả

Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel

5089

TCVN 11423:2016

Tinh dầu bưởi (Citrus x Paradisi Macfad.), thu được bằng phương pháp ép

Oil of grapefruit (Citrus x paradisi Macfad.), obtained by expression

5090

TCVN 11422:2016

Tinh dầu bạc hà (Mentha x Piperita L.)

Oil of peppermint (mentha x piperita l.)

5091

TCVN 11421:2016

Tinh dầu chanh tây [Citrus limon (L.) Burm.F.], thu được bằng phương pháp ép

Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression

5092

TCVN 11420:2016

Tinh dầu khuynh diệp (Eucalyptus globulus Labill.) thô hoặc tinh chế

Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill.)

5093

TCVN 11419:2016

Luồng tàu biển – Yêu cầu thiết kế.

Marine navigation channel – Design requirement

5094

TCVN 11418-4:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes

5095

TCVN 11418-1:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General

5096

TCVN 11417-5:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

5097

TCVN 11417-4:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 4: Jib cranes

5098

TCVN 11417-3:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 3: Cần trục tháp

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 3: Tower cranes

5099

TCVN 11417-2:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 2: Mobile cranes

5100

TCVN 11417-1:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 1: General

Tổng số trang: 969