-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6544:1999Máy đập lúa tĩnh tại. Yêu cầu kỹ thuật chung Stationary rice threshers. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5699-2-58:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-58: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát dùng trong dịch vụ thương mại. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-58: Particular requirements for commercial electric dishwashing machines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10983:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất fenvalerate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing fenvalerate – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7835-E04:2010Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6572:1999Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11452:2016Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa Vanilla – Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6897:2001Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6305-11:2006Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 11: Yêu cầu và phương pháp thử đối với giá treo ống Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 11: Requirements and test methods for pipe hangers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6549:1999Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa Gas cylinders. Procedures for change of gas service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 10987:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất profenofos – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing profenofos – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 4996-3:2011Ngũ cốc – Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt) - Phần 3: Phương pháp thông dụng Cereals – Determination of bulk density, called mass per hectolitre - Part 3: Routine method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 8238:2009Mạng viễn thông. Cáp thông tin kim loại dùng trong mạng điện thoại nội hạt Telecommunication network. Metallic cables for local telephone networks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 11268-2:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 2: Bánh mài dùng để mài tròn ngoài vô tâm. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 2: Grinding wheels for centreless external cylindrical grinding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,400,000 đ | ||||