• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4528:1988

Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thi công, nghiệm thu

Railway and highway. Tunnels. Execution and acceptance

232,000 đ 232,000 đ Xóa
2

TCVN 10759-7:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 7: Phương pháp tích lũy để ước lượng tốc độ xả bề mặt.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 252:1999

Than. Phương pháp xác định đặc tính rửa

Standard test method for determining the washability characteristics of coal

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11268-2:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 2: Bánh mài dùng để mài tròn ngoài vô tâm.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 2: Grinding wheels for centreless external cylindrical grinding

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 532,000 đ