• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3783:1983

Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp

Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11203:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11304:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Phương pháp phân tích khí khối lượng mol phân tử khí khô.

Gas analysis for the determination of dry molecular weight

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11200:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer.

Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11202:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ