-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9500:2013Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp - Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật của tấm tiết lưu, vòi phun và ống Venturi ngoài phạm vi áp dụng của TCVN 8113 (ISO 5167) Measurement of fluid flow by means of pressure-differential devices -- Guidelines for the specification of orifice plates, nozzles and Venturi tubes beyond the scope of ISO 5167 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6882:2001Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11201:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột. Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |