Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.263 kết quả.
Searching result
4641 |
TCVN 12041:2017Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments |
4642 |
|
4643 |
TCVN 11770:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu |
4644 |
TCVN 11768:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thảo quả Forest tree cultivars - Amomum aromaticum Roxb |
4645 |
TCVN 11767:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mây nếp Forest tree cultivars - Calamus tetradactylus hance |
4646 |
|
4647 |
TCVN 8685-14:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 14: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi thể kính ở lợn Vaccine testing procedure - Part 14: Haemophillusparasuis vaccine, inactivated |
4648 |
TCVN 8685-15:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 15: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do pasteurella multocida type D gây ra ở lợn Vaccine testing procedure - Part 15: Pasteurella multociada type D vaccine, inactivated |
4649 |
TCVN 8685-16:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 16: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở lợn accine testing procedure - Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated |
4650 |
TCVN 8685-17:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 17: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm màng phổi ở lợn Vaccine testing procedure - Part 17: Actinobacillus pleuropneumoniae vaccine, inactivated |
4651 |
TCVN 8685-18:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 18: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh newcastle accine testing procedure - Part 18: newcastle disease vaccine, inactivated |
4652 |
TCVN 8685-19:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 19: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh gumboro Vaccine testing procedure - Part 19: Infectious bursal disease vaccine, inactivated |
4653 |
TCVN 5699-2-40:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers |
4654 |
TCVN 5699-2-9:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances |
4655 |
TCVN 5699-2-6:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, bếp, lò và các thiết bị tương tự đặt tĩnh tại Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances |
4656 |
TCVN I-1:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 1: Phương pháp kiểm nghiệm thuốc Set of national standards for medicines – Part 1: General methods for quality control of medicines |
4657 |
TCVN I-2:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 2: Nguyên liệu hóa dược Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances |
4658 |
TCVN I-3:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 3: Thành phần hóa dược Set of national standards for medicines – Part 3: Formulated preparations |
4659 |
TCVN I-4:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu Set of national standards for medicines - Part 4: Materia medica and drugs from materia medica |
4660 |
TCVN I-5:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế |