Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 33 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13821:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng ném – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Handball goals – Functional, safety requirements and methods |
2 |
TCVN 13822:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn khúc côn cầu – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Hockey goals – Functional, safety requirements and methods |
3 |
TCVN 13545:2022Thiết bị sân thể thao – Thiết bị cầu lông – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Badminton equipment – Functional and safety requirements, test methods |
4 |
TCVN 13546:2022Thiết bị sân thể thao – Thiết bị quần vợt – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Tennis equipment – Functional and safety requirements, test methods |
5 |
TCVN 13547:2022Thiết bị sân thể thao – Thiết bị bóng rổ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Basketball equipment – Functional and safety requirements, test methods |
6 |
TCVN 13548:2022Thiết bị sân thể thao – Thiết bị bóng chuyền – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Volleyball equipment – Functional and safety requirements, test methods |
7 |
TCVN 13549-1:2022Thiết bị sân thể thao – Bóng bàn – Phần 1: Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử đối với bàn bóng bàn Playing field equipment –Table tennis – Part 1: Table tennis tables, functional and safety requirements, test methods |
8 |
TCVN 13549-2:2022Thiết bị sân thể thao – Bóng bàn – Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với lắp ráp bộ lưới Playing field equipment – Table tennis – Part 2: Posts for net assemblies, Requirements and test methods |
9 |
TCVN 13318:2021Thiết bị thể dục dụng cụ – Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Gymnastic equipment – General safety requirements and test methods |
10 |
TCVN 13319:2021Thiết bị thể dục dụng cụ – Bục nhảy chống – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Gymnastic equipment – Vaulting boxes – Requirements and test methods incuding safety |
11 |
TCVN 13320:2021Thiết bị thể dục dụng cụ – Lưới bật – Yêu cầu về chức năng và an toàn, phương pháp thử Gymnastic equipment – Trampolines – Functional and safety requirements, test methods |
12 |
TCVN 13321-1:2021Thảm thể thao – Phần 1: Yêu cầu an toàn đối với thảm thể dục dụng cụ Sports mats - Part 1: Gymnastic mats, safety requirements |
13 |
TCVN 13321-2:2021Thảm thể thao – Phần 2: Yêu cầu an toàn đối với thảm nhảy cao và nhảy sào Sports mats - Part 2: Pole vault and high jump mats, safety requirements |
14 |
TCVN 13321-3:2021Thảm thể thao – Phần 3: Yêu cầu an toàn đối với thảm Judo Sports mats - Part 3: Judo mats, safety requirements |
15 |
TCVN 13321-4:2021Thảm thể thao – Phần 4: Xác định độ hấp thụ lực va đập Sports mats - Part 4: Determination of shock absorption |
16 |
TCVN 13321-5:2021Thảm thể thao – Phần 5: Xác định độ ma sát mặt đế Sports mats - Part 5: Determination of the base friction |
17 |
TCVN 13321-6:2021Thảm thể thao – Phần 6: Xác định độ ma sát mặt trên Sports mats - Part 6: Determination of the top friction |
18 |
TCVN 13321-7:2021Thảm thể thao – Phần 7: Xác định độ cứng tĩnh Sports mats - Part 7: Determination of static stiffness |
19 |
TCVN 11281-8:2019Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 8: Thiết bị tập bước chân, thiết bị tập dạng bậc thang và thiết bị tập leo – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 8: Steppers, stairclimbers and climbers – Additional specific safety requirements and test methods |
20 |
TCVN 11281-9:2019Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 9: Thiết bị luyện tập dạng elip – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 9: Elliptical trainers, additional specific safety requirements and test methods |