-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8606-17:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu. Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8211-1:2009Động cơ điêzen. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 1: Yêu cầu đối với ống có một lớp, kéo nguội, không hàn Diesel egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 1: Requirements for seamless cold-drawn single-wall tubes. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11281-8:2019Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 8: Thiết bị tập bước chân, thiết bị tập dạng bậc thang và thiết bị tập leo – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 8: Steppers, stairclimbers and climbers – Additional specific safety requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |