Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 45 kết quả.

Searching result

1

TCVN 5372:2023

Đồ gỗ nội thất – Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý

Wooden furniture – Method for the determination of appearance characteristics physical and mechanical properties

2

TCVN 13554-1:2022

Đồ gỗ ngoài trời - Bàn và ghế dùng cho cắm trại, ngoại thất gia đình và công cộng - Phần 1: Yêu cầu an toàn chung

Outdoor furniture – Seating and tables for camping, domestic and contract use – Part 1: General safety requirements

3

TCVN 13554-2:2022

Đồ gỗ ngoài trời - Bàn và ghế dùng cho cắm trại, ngoại thất gia đình và công cộng - Phần 2: Yêu cầu an toàn cơ học và phương pháp thử cho ghế ngồi

Outdoor furniture – Seating and tables for camping, domestic and contract use – Part 2: Mechanical safety requirements and test methods for seating

4

TCVN 13554-3:2022

Đồ gỗ ngoài trời - Bàn và ghế dùng cho cắm trại, ngoại thất gia đình và công cộng - Phần 3: Yêu cầu an toàn cơ học và phương pháp thử cho bàn

Outdoor furniture – Seating and tables for camping, domestic and contract use – Part 3: Mechanical safety requirements and test methods for table

5

TCVN 5373:2020

Đồ gỗ nội thất

Wooden furniture

6

TCVN 12624-1:2019

Đồ gỗ - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Furniture – Part 1: Terminology and definition

7

TCVN 12624-2:2019

Đồ gỗ - Phần 2: Phương pháp quy đổi

Furniture - Part 2: Conversion methods

8

TCVN 12624-3:2019

Đồ gỗ - Phần 3: Bao gói, ghi nhãn và bảo quản

Furniture - Part 3: Packaging, labeling and storage

9

TCVN 11537-2:2016

Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử – Phần 2: Phương pháp thử

Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 2: Test methods

10

TCVN 11537-1:2016

Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử –Phần 1: Yêu cầu an toàn

Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 1: Safety requirements

11

TCVN 11536:2016

Đồ nội thất – Bàn – Xác định độ ổn định

Furniture – Tables – Determination of stability

12

TCVN 11535:2016

Đồ nội thất – Tủ đựng đồ – Xác định độ ổn định

Furniture – Storage units – Determination of stability

13

TCVN 11534-4:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 4: Đánh giá độ bền va đập

Furniture – Tests for surface finishes – Part 4: Assessment of resistance to impact

14

TCVN 11534-3:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 3: Đánh giá độ bền với nhiệt khô

Furniture – Tests for surface finishes – Part 3: Assessment of resistance to dry heat

15

TCVN 11534-2:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 2: Đánh giá độ bền với nhiệt ẩm

Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids

16

TCVN 11534-1:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 1: Đánh giá độ bền bề mặt với chất lỏng lạnh

Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids

17

TCVN 10772-1:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 1: Ghế tựa và ghế đẩu.

Furniture - Chairs - Determination of stability - Part 1: Upright chairs and stools

18

TCVN 10772-2:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh.

Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs

19

TCVN 10773-1:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 1: Yêu cầu an toàn. 12

Children's cots and folding cots for domestic use - Part 1: Safety requirements

20

TCVN 10773-2:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 2: Phương pháp thử. 19

Children's cots and folding cots for domestic use -- Part 2: Test methods

Tổng số trang: 3