Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 20 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13928:2023Mực in bao bì thực phẩm − Yêu cầu chung Printing ink for food packaging – General requirements |
2 |
TCVN 2083:2009Mực in dạng nhão và chất mang mực - Xác định tính chất lưu biến sử dụng nhớt kế thanh rơi Standard test method for rheological properties of paste printing and vehicles by the falling rod viscometer |
3 |
|
4 |
TCVN 2086:2009Hệ phân tán mực in dạng nhão - Xác định cường độ màu tương đối Standard test method for relative tinting strength of paste-type printing ink dispersions |
5 |
TCVN 2084:2009Chất mang mực dạng nhão - Xác định tính chất nhớt đàn hồi sử dụng lưu biến kế dao động Standard test method for viscoelastic properties of paste ink vehicle using an oscillatory rheometer |
6 |
TCVN 2082:2009Mực in - Xác định độ nghiền mịn bằng dụng cụ đo độ nghiền NPIRI Standard test method for fineness of grind of printing inks by the NPIRI grindometer |
7 |
TCVN 2087:2009Mực in tự khô do oxy hóa - Xác định thời gian khô theo độ bền squalen Standard test method for drying time of oxidative-drying printing inks by squalene resistance |
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
TCVN 2278:1978Mực in rotary-typo (in báo). Yêu cầu kỹ thuật Printing inks for rotary typography. Specifications |
12 |
|
13 |
|
14 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
15 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
16 |
|
17 |
|
18 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
19 |
|
20 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
Tổng số trang: 1