-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8671:2011Máy điều trị từ trường tần số thấp. Thông số xung điện Low frequency magnetherapy equipment. Electrical pulse parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8005:2008Phương pháp Kark Fischer, Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Kark Fischer Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of water content. Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8688:2011Dịch vụ truyền hình cáp số theo tiêu chuẩn DVB-C - Tín hiệu tại điểm kết nối thuê bao - Yêu cầu kỹ thuật DVB-C Digital cable television service - Signal at subscriber site - Technical requirement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8680:2011Sứa ướp muối biển Alum salted jellyfish |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2278:1978Mực in rotary-typo (in báo). Yêu cầu kỹ thuật Printing inks for rotary typography. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |