-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3905:1984Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học Dwelling and public houses. Geometrical parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |