• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7492-2:2018

Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 2: Miễn nhiễm – Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 2: Immunity – Product family standard

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6086:1995

Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Natural rubber. Sampling and sample preparation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1067:1984

Truyền động bánh răng trụ. Độ chính xác

Cylindrical gears drive. Accuracy

260,000 đ 260,000 đ Xóa
4

TCVN 5509:1991

Không khí vùng làm việc. Bụi chứa silic. Nồng độ tối đa cho phép đánh giá ô nhiễm bụi

Air in workplace. Silica dust. Maximum allowable concentration (MAC) and evaluation of dust contamination

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 13731:2023

Đánh giá dòng điện tiếp xúc liên quan đến phơi nhiễm lên người trong trường điện, trường từ và trường điện từ

Assessment of contact current related to human exposure to electric, magnetic and electromagnetic fields

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 11109:2015

Cốt Composit Polyme

Fiber-reinforced polymer bar

196,000 đ 196,000 đ Xóa
7

TCVN 8943:2011

Chất lượng không khí vùng làm việc. Xác định các nhóm izoxyanat hữu cơ tổng số trong không khí bằng 1-(2-metoxyphenyl) piperazin và sắc ký lỏng.

Workplace air quality. Determination of total organic isocyanate groups in air using 1-(2-methoxyphenyl)piperazine and liquid chromatography

176,000 đ 176,000 đ Xóa
8

TCVN 2084:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc

Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,182,000 đ